Có 2 kết quả:
凋落 diāo luò ㄉㄧㄠ ㄌㄨㄛˋ • 雕落 diāo luò ㄉㄧㄠ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wither (and drop off)
(2) to wilt
(3) to pass away
(2) to wilt
(3) to pass away
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 凋落[diao1 luo4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh